Ngoại động từ · Giữ gìn, duy trì; bảo vệ · Bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa) · Duy trì (mức sống; đời sống) · Kiên định; giữ vững, không rời · · ·
Minimal pembelian Rp 50.000
Sampai dalam 1-2 hari